Từ "câu thúc" trong tiếng Việt có nghĩa là bị bó buộc, gò ép, không được tự do. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả sự hạn chế, áp lực hay sự kiềm chế mà một người hoặc một nhóm người phải chịu đựng.
Các cách sử dụng và ví dụ:
"Trong xã hội phong kiến, nhiều người đã sống trong sự câu thúc của lễ giáo." (Câu này có nghĩa là trong xã hội phong kiến, nhiều người đã phải tuân thủ những quy định nghiêm ngặt của lễ giáo, không được tự do làm theo ý mình.)
"Câu thúc" có thể được biến thể thành "câu thúc thân thể", tức là sự kiểm soát không chỉ về mặt tư tưởng mà còn về thể xác.
Ví dụ: "Anh ấy cảm thấy mình như một con chim trong lồng, bị câu thúc cả về thể xác lẫn tinh thần."
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Bó buộc: Nghĩa tương tự, chỉ sự hạn chế, không tự do.
Gò ép: Cũng có nghĩa là ép buộc, không cho tự do.
Từ gần giống:
Chú ý: